swelled head
swelled+head | ['sweld'hed] | | Cách viết khác: | | swollen head | | ['swoulən'hed] | | danh từ | | | (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại |
| | [swelled head] | | saying && slang | | | feeling too proud, let it go to your head | | | If I win the talent contest, I promise not to get a swelled head. |
/'sweld'hed/ (swollen_head) /'swoulən'hed/
danh từ (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại
|
|